Có 2 kết quả:

議題 yì tí ㄧˋ ㄊㄧˊ议题 yì tí ㄧˋ ㄊㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) topic of discussion
(2) topic
(3) subject
(4) issue (under discussion)
(5) CL:項|项[xiang4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) topic of discussion
(2) topic
(3) subject
(4) issue (under discussion)
(5) CL:項|项[xiang4]

Bình luận 0