Có 2 kết quả:
議題 yì tí ㄧˋ ㄊㄧˊ • 议题 yì tí ㄧˋ ㄊㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) topic of discussion
(2) topic
(3) subject
(4) issue (under discussion)
(5) CL:項|项[xiang4]
(2) topic
(3) subject
(4) issue (under discussion)
(5) CL:項|项[xiang4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) topic of discussion
(2) topic
(3) subject
(4) issue (under discussion)
(5) CL:項|项[xiang4]
(2) topic
(3) subject
(4) issue (under discussion)
(5) CL:項|项[xiang4]
Bình luận 0